紫薇斗数格局论
Tử Vi Đẩu Số Cách Cục Luận
Dịch: Ban Dịch Thuật QCTM
吉格
Cát Cách
Cách Tốt
1. 紫府同宫格
Tử Phủ Đồng Cung cách
2. 紫府朝垣格
Tử Phủ Triều Viên cách
3. 天府朝垣格
Thiên Phủ Triều Viên cách
4. 君臣庆会格
Quân Thần Khánh Hội cách
5. 府相朝垣格
Phủ Tướng Triều Viên cách
6. 机月同梁格
Cơ Nguyệt Đồng Lương cách
7. 机梁加会格
Cơ Lương Gia Hội cách
8. 文梁振纪格
Văn Lương Chấn Kỷ cách
9. 巨日同宫格
Cự Nhật Đồng Cung cách
10. 金灿光辉格
Kim Xán Quang Huy cách
11. 日照雷门格
Nhật Chiếu Lôi Môn cách
12. 阳梁昌禄格
Dương Lương Xương Lộc cách
13. 明珠出海格
Minh Châu Xuất Hải cách
14. 月朗天门格
Nguyệt Lãng Thiên Môn cách
15. 日月并明格
Nhật Nguyệt Tịnh Minh cách
16. 月生沧海格
Nguyệt Sanh Thương Hải cách
17. 寿星入庙格
Thọ Tinh Nhập Miếu cách
18. 英星入庙格
Anh Tinh Nhập Miếu cách
19. 石中隐玉格
Thạch Trung Ẩn Ngọc cách
20. 七杀朝斗格
Thất Sát Triều Đẩu cách
21. 马头带箭格
Mã Đầu Đái Tiễn cách
22. 巨机同临格
Cự Cơ Đồng Lâm cách
23. 天乙拱命格 ( 坐贵向贵)
Thiên Ất Củng Mệnh cách (Tọa Quý Hướng Quý)
24. 三奇加会格
Tam Kỳ Gia Hội cách
25. 权禄巡逢格
Quyền Lộc Tuần Phùng cách
26. 科权禄夹格
Khoa Quyền Lộc Giáp cách
27. 双禄夹命格
Song Lộc Giáp Mệnh cách
28. 左右同宫格
Tả Hữu Đồng Cung cách
29. 文桂文华格
Văn Quế Văn Hoa cách
30. 贪武同行格
Tham Vũ Đồng Hàng cách
31. 三合火贪格 (贪火相逢)
Tam Hợp Hỏa Tham cách (Tham Hỏa Tương Phùng)
32. 贪铃朝垣格 ( 贪铃相逢)
Tham Linh Triều Viên cách (Tham Linh Tương Phùng)
33. 贵星夹命格
Quý Tinh Giáp Mệnh cách
34. 廉贞文武格
Liêm Trinh Văn Vũ cách
35. 权煞化禄格
Quyền Sát Hóa Lộc cách
36. 权星朝垣格 (雄宿朝垣格)
Quyền Tinh Triều Viên cách (Hùng Túc Triều Viên cách)
37. 辅拱文星格
Phụ Củng Văn Tinh cách
38. 禄文拱命格
Lộc Văn Củng Mệnh cách
39. 禄合鸳鸯格
Lộc Hiệp Uyên Ương cách
40. 双禄朝垣格
Song Lộc Triều Viên cách
41. 禄马佩印格
Lộc Mã Bội Ấn cách
42. 禄马交驰格
Lộc Mã Giao Trì cách
43. 二曜同临格
Nhị Diệu Đồng Lâm cách
44. 丹墀桂墀格
Đan Trì Quế Trì cách
45. 甲第登庸格
Giáp Đệ Đăng Dung cách
46. 科名会禄格
Khoa Danh Hội Lộc cách
47. 极向离明格
Cực Hướng Ly Minh cách
48. 化星返贵格
Hóa Tinh Phản Quý cách
49. 将星得地格 ( 武曲守垣)
Tương Tinh Đắc Địa cách (Vũ Khúc Thủ Viên)
50. 日月照壁格
Nhật Nguyệt Chiếu Bích cách
51. 财禄夹马格
Tài Lộc Giáp Mã cách
52. 明禄暗禄格
Minh Lộc Ám Lộc cách
53. 科明禄暗格 (明珠暗禄)
Khoa Minh Lộc Ám cách ( Minh Châu Ám Lộc)
Xem Thêm: